1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undisconcerted

undisconcerted

/"ʌn,diskən"sə:tid/
Tính từ
  • không bối rối, không lúng túng, không luống cuống
  • không bị đảo lộn kế hoạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận