1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undiscomfited

undiscomfited

/"ʌndis"kʌmfitid/
Tính từ
  • không bối rối, không lúng túng
  • quân sự không bị đánh bại, không bị tiêu diệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận