Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undidactic
undidactic
Tính từ
không mô phạm; không sư phạm; không có tính cách nhà giáo
Thảo luận
Thảo luận