Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underwritten
underwritten
/"ʌndərait/
Động từ
bảo hiểm
tàu thuyền
(thường động tính từ quá khứ) ký ở dưới
Chủ đề liên quan
Tàu thuyền
Thảo luận
Thảo luận