1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underwriting

underwriting

Danh từ
  • sự bảo hiểm (trên biển)
Kinh tế
  • bao tiêu
  • nghề bảo hiểm
  • việc bao tiêu phát hành chứng khoán
  • việc, nghề bảo hiểm đường biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận