1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underwrite

underwrite

/"ʌndərait/
Động từ
  • bảo hiểm tàu thuyền
  • (thường động tính từ quá khứ) ký ở dưới
Kinh tế
  • bảo hiểm
  • bao mua
  • bao tiêu cổ phiếu
  • bù lỗ
  • ký (tên)
  • ký nhận
  • ký tên
  • nhận bao cấp
  • nhận bảo hiểm
  • nhận bảo hiểm (rủi ro..)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận