1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undertaker

undertaker

/,ʌndə"teikə/
Danh từ
  • người làm
  • người nhận làm, người đảm đương gánh vác
  • người làm nghề lo việc đám ma
Kinh tế
  • công ty công ích
  • công ty phục vụ công cộng
  • người đảm nhận
  • người đảm trách
  • người làm dịch vụ lễ tang
  • người làm nghề lo việc đám ma
  • người nhận làm
  • người thầu khoán
  • nhà doanh nghiệp
  • nhà thầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận