undertaker
/,ʌndə"teikə/
Danh từ
- người làm
- người nhận làm, người đảm đương gánh vác
- người làm nghề lo việc đám ma
Kinh tế
- công ty công ích
- công ty phục vụ công cộng
- người đảm nhận
- người đảm trách
- người làm dịch vụ lễ tang
- người làm nghề lo việc đám ma
- người nhận làm
- người thầu khoán
- nhà doanh nghiệp
- nhà thầu
Chủ đề liên quan
Thảo luận