1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undersupply

undersupply

Danh từ
  • sự cung cấp thiếu, sự cung cấp không đủ; số lượng không đầy đủ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận