Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undersubscription
undersubscription
Danh từ
sự đặt mua ít (số lượng định bán)
sự đăng ký không đủ
Kinh tế
đăng ký mua dưới mức
sự nhận mua dưới mức
sự nhận mua dưới mức (số cổ phần chào bán)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận