Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ understudy
understudy
/"ʌndə,stʌdi/
Danh từ
sân khấu
người đóng thay
Động từ
đóng thay
học thuộc vai để đóng thay
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận