Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ understock
understock
/"ʌndə"stɔk/
Động từ
cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...)
Kinh tế
hàng trữ quá ít
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận