1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ understatement

understatement

/"ʌndə"steitmənt/
Danh từ
  • sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật
  • báo cáo không đúng sự thật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận