1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undersoil

undersoil

/"ʌndəsɔil/
Danh từ
  • đất dưới, đất cái
Xây dựng
  • đất dưới thổ nhưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận