Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undersoil
undersoil
/"ʌndəsɔil/
Danh từ
đất dưới, đất cái
Xây dựng
đất dưới thổ nhưỡng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận