Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undersized
undersized
/"ʌndə"saizd/
Tính từ
thấp nhỏ (người)
Kinh tế
cỡ nhỏ
nhỏ hơn cỡ thường
Xây dựng
chưa đủ kích thước
dưới cỡ tiêu chuẩn
dưới cỡ yêu cầu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận