1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undersize

undersize

Danh từ
Kinh tế
  • mặt dưới
  • sản phẩm lọt sáng
Kỹ thuật
  • sản phẩm dưới sàng
  • sản phẩm lọt sàng
  • sản phẩm qua sàng
  • vật lọt sàng
Xây dựng
  • sản phẩm nhỏ hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận