1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underside

underside

/"ʌndəsaid/
Danh từ
  • mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới
Kỹ thuật
  • cánh dưới
  • cánh nằm (của đứt gãy)
  • mặt dưới
Cơ khí - Công trình
  • cạnh dưới
Kỹ thuật Ô tô
  • mặt bên dưới xe (gầm xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận