1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undershot

undershot

/"ʌndəʃɔt/
Tính từ
  • do dòng nước quay ở dưới (bánh xe)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận