Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undershot
undershot
/"ʌndəʃɔt/
Tính từ
do dòng nước quay ở dưới (bánh xe)
Thảo luận
Thảo luận