1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undershoot

undershoot

Động từ
  • không đưa... đến (máy bay, ô tô)
Danh từ
  • sự không đưa... đến (máy bay, ô tô)
  • quân sự sự không tới địch
Điện tử - Viễn thông
  • đạt dưới mức (chuẩn)
Đo lường - Điều khiển
  • đạt mức dưới chuẩn
Toán - Tin
  • đường hụt
Giao thông - Vận tải
  • sự hạ cánh quá sớm (chưa tới đường băng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận