1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underrate

underrate

/,ʌndə"reit/
Động từ
  • đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ)
Kinh tế
  • đánh giá thấp
  • định giá thấp
Xây dựng
  • xem thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận