1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underran

underran

/"ʌndə"rʌn/
Động từ
  • chạy qua phía dưới
  • hàng hải kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận