Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underran
underran
/"ʌndə"rʌn/
Động từ
chạy qua phía dưới
hàng hải
kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận