Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underproof
underproof
/"ʌndə"pru:f/
Tính từ
underproof spirit rượu nhẹ hơn tiêu chuẩn
Kinh tế
chưa thử kỹ
nhẹ hơn tiêu chuẩn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận