1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underproof

underproof

/"ʌndə"pru:f/
Tính từ
  • underproof spirit rượu nhẹ hơn tiêu chuẩn
Kinh tế
  • chưa thử kỹ
  • nhẹ hơn tiêu chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận