1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underpopulation

underpopulation

Kinh tế
  • ít dân số
  • sự thưa dân
  • sự thưa dân, ít dân
  • thiếu dân
  • thưa dân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận