Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underpopulated
underpopulated
/"ʌndə"pɔpjuleitid/
Tính từ
thưa dân
Kinh tế
ít dân
thưa dân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận