1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underpass

underpass

/"ʌndəpɑ:s/
Danh từ
  • Anh - Mỹ đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)
Kỹ thuật
  • lối đi phía dưới
Xây dựng
  • đường chui
  • đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)
  • đường dưới cầu (cạn)
  • đường hầm chuyển tiếp
  • hầm chui ngang đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận