Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underpass
underpass
/"ʌndəpɑ:s/
Danh từ
Anh - Mỹ
đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)
Kỹ thuật
lối đi phía dưới
Xây dựng
đường chui
đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)
đường dưới cầu (cạn)
đường hầm chuyển tiếp
hầm chui ngang đường
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận