1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underneath

underneath

/,ʌndə"ni:θ/
Phó từ
  • bên dưới, dưới
Danh từ
  • phần dưới, bên dưới, mặt dưới
Toán - Tin
  • ở dưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận