1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undermatched

undermatched

Tính từ
  • kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng hộ đối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận