Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undermasted
undermasted
/"ʌndə"mɑ:stid/
Tính từ
thiếu cột buồm
Thảo luận
Thảo luận