Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undermanned
undermanned
/"ʌndə"mænd/
Tính từ
thiếu thuỷ thủ
tàu thuỷ
; thiếu nhân công (hầm mỏ)
Kinh tế
thiếu nhân công
thiếu nhân viên
Giao thông - Vận tải
thiếu nhân công
thiểu thủy thủ
Chủ đề liên quan
Tàu thuỷ
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận