1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undermanned

undermanned

/"ʌndə"mænd/
Tính từ
  • thiếu thuỷ thủ tàu thuỷ; thiếu nhân công (hầm mỏ)
Kinh tế
  • thiếu nhân công
  • thiếu nhân viên
Giao thông - Vận tải
  • thiếu nhân công
  • thiểu thủy thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận