1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underload

underload

/"ʌndə"loud/
Động từ
  • chất chưa đủ, chở chưa đủ
  • nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ
Kinh tế
  • chất chưa đủ
  • chở chưa đủ
Xây dựng
  • dưới tải trọng (cho phép)
  • sự thiếu tải
Điện
  • sự kém tải
  • sự non tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận