Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underload
underload
/"ʌndə"loud/
Động từ
chất chưa đủ, chở chưa đủ
nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ
Kinh tế
chất chưa đủ
chở chưa đủ
Xây dựng
dưới tải trọng (cho phép)
sự thiếu tải
Điện
sự kém tải
sự non tải
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận