1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underlie

underlie

/"ʌndəlain/
Động từ
  • nằm dưới, ở dưới
  • làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)
Kỹ thuật
  • làm cơ sở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận