1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underletter

underletter

/"ʌndə"letə/
Danh từ
  • người cho thuê lại tàu bè
Kinh tế
  • người cho thuê lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận