1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underlay

underlay

/,ʌndə"lei/
Động từ
  • đặt bên dưới
  • đỡ, trụ
Danh từ
  • giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
Kỹ thuật
  • lớp đệm
  • lớp lót
  • lớp nằm dưới
  • lớp nền
  • sự nghiêng
Dệt may
  • lớp lót thảm
Hóa học - Vật liệu
  • sự đứt ở dưới
  • sự nằm dưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận