Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underlaid
underlaid
/,ʌndə"lei/
Động từ
đặt bên dưới
đỡ, trụ
Danh từ
giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
Thảo luận
Thảo luận