1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underground worker

underground worker

Kinh tế
  • công nhân chui
  • công nhân ngầm, bí mật
  • người lao động ngầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận