1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underground survey

underground survey

Kỹ thuật
  • sự đo đạc mỏ
  • sự đo vẽ đường ngầm
Hóa học - Vật liệu
  • sự đo vẽ mỏ
Xây dựng
  • sự trắc đạc mỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận