Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underground storage
underground storage
Kinh tế
bảo quản dưới đất
kho chứa sâu
Kỹ thuật
sự bảo quản dưới đất
sự tích trữ ngầm
Xây dựng
kho ngầm (dưới đất)
Vật lý
sự bảo quản ngầm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận