1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underground storage

underground storage

Kinh tế
  • bảo quản dưới đất
  • kho chứa sâu
Kỹ thuật
  • sự bảo quản dưới đất
  • sự tích trữ ngầm
Xây dựng
  • kho ngầm (dưới đất)
Vật lý
  • sự bảo quản ngầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận