1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underground economy

underground economy

Kinh tế
  • kinh tế "dưới đất"
  • kinh tế ngầm
  • Thị trường chủ-Kinh tế bí mật ngấm ngầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận