Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underfired
underfired
/"ʌndə"faiəd/
Tính từ
chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)
Xây dựng
nung non lửa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận