1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underfired

underfired

/"ʌndə"faiəd/
Tính từ
  • chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)
Xây dựng
  • nung non lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận