1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underexposure

underexposure

/"ʌndəriks"pouʤə/
Danh từ
Vật lý
  • sự lộ sáng non
  • sự lộ sáng thiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận