Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underexposure
underexposure
/"ʌndəriks"pouʤə/
Danh từ
nhiếp ảnh
sự chụp non
Vật lý
sự lộ sáng non
sự lộ sáng thiếu
Chủ đề liên quan
Nhiếp ảnh
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận