Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underemployment
underemployment
/"ʌndərim"plɔimənt/
Danh từ
tình trạng thiếu việc làm
sự sử dụng không hết nhân công
Kinh tế
sự khiếm dụng lao động
tình trạng thiếu việc làm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận