1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underemployment

underemployment

/"ʌndərim"plɔimənt/
Danh từ
  • tình trạng thiếu việc làm
  • sự sử dụng không hết nhân công
Kinh tế
  • sự khiếm dụng lao động
  • tình trạng thiếu việc làm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận