1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underdone

underdone

/"ʌndə"dʌn/
Tính từ
  • chưa chín thức ăn
  • nửa sống nửa chín (thịt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận