Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underdo
underdo
/"ʌndə:du:/
Động từ
làm ít, thực hiện thiếu
nấu chưa chín
Kinh tế
nấu chưa kỹ
rán chưa kỹ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận