Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underdeveloped
underdeveloped
/"ʌndədi"veləpt/
Tính từ
phát triển chưa đầy đủ
nhiếp ảnh
rửa non
Chủ đề liên quan
Nhiếp ảnh
Thảo luận
Thảo luận