1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undercut

undercut

/"ʌndəkʌt/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • bán giá rẻ hơn
  • bán giá rẻ hơn (người nào)
  • bán hạ giá
  • chào giá bán thấp
  • đưa ra giá rẻ hơn
  • giảm giá trị của
Kỹ thuật
  • đục
  • gọt
  • khía
  • rãnh cắt
  • sự cắt chân răng (giũa)
  • sự cắt ở chân
  • sự đào khoét
  • sự tạo rạch chân
  • sự xén mặt
  • vành
  • xén mặt
Hóa học - Vật liệu
  • sự rửa khoét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận