1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undercurrent

undercurrent

/"ʌndə,kʌrənt/
Danh từ
  • dòng dưới, dòng ngầm
  • nghĩa bóng trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm
Kỹ thuật
  • dòng chảy dưới
  • dòng chảy ngầm
  • dòng đáy
  • dòng dưới
Giao thông - Vận tải
  • dòng chảy sâu
Điện lạnh
  • dòng dưới mức
  • dòng non
  • dòng ở dưới
Điện
  • sự kém dòng
  • sự non dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận