Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undercure
undercure
Danh từ
sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo)
Kinh tế
sự chưa bảo quản kỹ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận