1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undercroft

undercroft

/"ʌndəkrɔft/
Danh từ
Xây dựng
  • buồng vòm ngầm
  • đường hầm xây vòm
  • phòng dưới đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận