Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undercroft
undercroft
/"ʌndəkrɔft/
Danh từ
kiến trúc
hầm mộ (ở nhà thờ)
Xây dựng
buồng vòm ngầm
đường hầm xây vòm
phòng dưới đất
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận