Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undercover agent
undercover agent
Danh từ
người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng); mật thám; chỉ điểm
Thảo luận
Thảo luận