1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undercover agent

undercover agent

Danh từ
  • người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng); mật thám; chỉ điểm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận