1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undercompensation

undercompensation

Điện
  • bù thiếu
Điện lạnh
  • sự bổ chính non
  • sự bù thiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận