Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undercoat
undercoat
/"ʌndəkout/
Danh từ
áo bành tô mặc trong (một áo khoác)
kỹ thuật
lớp dưới, lớp đáy
động vật
lông măng
Kỹ thuật
lớp sơn lót
lớp sơn nền
lớp trát nền
Hóa học - Vật liệu
lớp sơn lót (màu)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Động vật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận