1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undercoat

undercoat

/"ʌndəkout/
Danh từ
Kỹ thuật
  • lớp sơn lót
  • lớp sơn nền
  • lớp trát nền
Hóa học - Vật liệu
  • lớp sơn lót (màu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận